Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leg art




leg+art
['leg'ɑ:t]
danh từ
ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) cheese-cake)


/'leg'ɑ:t/

danh từ
ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) cheese-cake)

Related search result for "leg art"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.